持ち運ぶ
Mang đi, chuyển đi

Từ đồng nghĩa của 持ち運ぶ
Bảng chia động từ của 持ち運ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 持ち運ぶ/もちはこぶぶ |
Quá khứ (た) | 持ち運んだ |
Phủ định (未然) | 持ち運ばない |
Lịch sự (丁寧) | 持ち運びます |
te (て) | 持ち運んで |
Khả năng (可能) | 持ち運べる |
Thụ động (受身) | 持ち運ばれる |
Sai khiến (使役) | 持ち運ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 持ち運ぶ |
Điều kiện (条件) | 持ち運べば |
Mệnh lệnh (命令) | 持ち運べ |
Ý chí (意向) | 持ち運ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 持ち運ぶな |
もちはこぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もちはこぶ
持ち運ぶ
もちはこぶ
mang đi, chuyển đi
もちはこぶ
xử sự,đem đi,thắng được mọi sự chống đối trở ngại.
Các từ liên quan tới もちはこぶ
soft, smooth skin
cây cảnh, nghệ thuật cây cảnh
lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia
sự sờ mó, sự bắt mạch, sự cảm thấy; cảm giác, cảm tưởng, sự cảm động, sự xúc động, sự thông cảm, cảm tình, cảm nghĩ, ý kiến, cảm xúc; sức truyền cảm, sự nhạy cảm, lòng tự ái, có cảm giác, có tình cảm, xúc cảm, cảm động, nhạy cảm, thật tình, chân thật; sâu sắc
đất hoang, đất khô cằn; khu đất không thể sử dụng được, khu đất không sử dụng, hoang mạc, <BóNG> cuộc sống khô cằn
cú đấm mạnh,thất bại,phá,phá tan,lưu hành bạc đồng giả,tiếng vỡ xoảng,đâm mạnh vào,thể thao) đập mạnh,sự đâm mạnh vào,sự thành công lớn,vỡ tan ra từng mảnh,sự đập vỡ ra từng mảnh,rượu mạnh ướp đá,làm tan rã,cú đấm thôi sơn,phá mà vào,sự phá sản,sự thua lỗ liên tiếp,đập tan,đập tan ra từng mảnh,phá sản,sự vỡ ra từng mảnh,làm phá sản,sự va mạnh,sầm một cái,va mạnh vào,thể thao) cú đập mạnh,đột nhập vào,(thể dục
nhớ, mang sang
tiến lên, thẳng tiến