Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぶちゴマ
vừng hay mè (danh pháp hai phần: Sesamum indicum; là một loại cây ra hoa thuộc chi Vừng (Sesamum), họ Vừng (Pedaliaceae))
vừng
ゴマ科 ゴマか
họ vừng
ゴマ属 ゴマぞく
chi sesamum (một chi có khoảng 20 loài trong họ thực vật có hoa vừng (pedaliaceae))
黒ゴマ くろゴマ
vừng đen, mè đen
ゴマ油 ごまあぶら
Dầu vừng
臍のゴマ へそのゴマ ほぞのゴマ
căng phồng băng nút
ゴマ煎り ゴマいり
chảo đựng hạt vừng rang