ゴマ煎り
ゴマいり「TIÊN」
☆ Danh từ
Chảo đựng hạt vừng rang
ゴマ煎り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ゴマ煎り
vừng hay mè (danh pháp hai phần: Sesamum indicum; là một loại cây ra hoa thuộc chi Vừng (Sesamum), họ Vừng (Pedaliaceae))
vừng
máy nghiền
ゴマ科 ゴマか
họ vừng
ゴマ属 ゴマぞく
chi sesamum (một chi có khoảng 20 loài trong họ thực vật có hoa vừng (pedaliaceae))
黒ゴマ くろゴマ
vừng đen, mè đen
こーひーをせんじる コーヒーを煎じる
rang ca-phê.
ゴマ油 ごまあぶら
Dầu vừng