Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ゴマ煎り
ゴマいり
chảo đựng hạt vừng rang
ゴマ科 ゴマか
họ vừng
ゴマ属 ゴマぞく
chi sesamum (một chi có khoảng 20 loài trong họ thực vật có hoa vừng (pedaliaceae))
黒ゴマ くろゴマ
vừng đen, mè đen
ゴマ
vừng hay mè (danh pháp hai phần: Sesamum indicum; là một loại cây ra hoa thuộc chi Vừng (Sesamum), họ Vừng (Pedaliaceae))
vừng
ゴマすり
máy nghiền
臍のゴマ へそのゴマ ほぞのゴマ
căng phồng băng nút
開けゴマ ひらけゴマ
Vừng ơi mở ra
「TIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích