ぶっとび
☆ Noun or verb acting prenominally
Ngạc nhiên; sốc
あの
映画
の
結末
にはぶっとんだよ!
Cái kết của bộ phim đó thực sự làm tôi sốc đấy!

ぶっとび được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぶっとび
びくっと びくっと
giật nảy mình, giật thót
びしっと びしっと
gọn gàng
flying fish roe
đuôi (thú vật, chim, cá...), đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, tail, coat, liếc ai, sợ cụp đuôi, lấy làm xấu hổ, hổ thẹn, chuồn mất, quay đít chạy mất, quấy rầy ai, làm phiền ai, thêm đuôi, gắn đuôi vào, ngắt cuống, đặt (xà nhà, rui, kèo) vào tường; cột vào, buộc vào, nối vào, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) theo sát, bám sát gót, theo sát gót; theo đuôi, tụt hậu, tụt lại đằng sau, nghĩa Mỹ) nhỏ dần đi, bé dần đi, cắm mũi xuống, nối đuôi nhau, bập bềnh theo nước thuỷ triều
âm thanh của thứ gì đó dày và mềm bị xuyên thủng bởi thứ gì đó sắc bén và khó
fat, thick
tạt qua; ghé qua; di dạo nhẹ nhàng; vu vơ
rùng mình