ぶすっと
Không vừa ý, khó chịu điều gì đó => cau có
Âm thanh của thứ gì đó dày và mềm bị xuyên thủng bởi thứ gì đó sắc bén và khó

Bảng chia động từ của ぶすっと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぶすっとする |
Quá khứ (た) | ぶすっとした |
Phủ định (未然) | ぶすっとしない |
Lịch sự (丁寧) | ぶすっとします |
te (て) | ぶすっとして |
Khả năng (可能) | ぶすっとできる |
Thụ động (受身) | ぶすっとされる |
Sai khiến (使役) | ぶすっとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぶすっとすられる |
Điều kiện (条件) | ぶすっとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぶすっとしろ |
Ý chí (意向) | ぶすっとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぶすっとするな |
ぶすっと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぶすっと
素っ飛ぶ すっとぶ
nhảy xồ vào, đâm xầm vào
ぶっ飛ばす ぶっとばす
tấn công , đánh
ぶすっ ぶすっ
Khó chịu trong lòng,chỉ thể hiện qua vẻ mặt,không nói lời nào.
sự đập; tiếng đập, khu vực đi tuần ; sự đi tuần, cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn, nhịp, nhịp đánh, phách, khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ, đánh đập, nện, đấm, vỗ ; gõ, đánh, thắng, đánh bại, vượt, đánh trống để ra lệnh, ra hiệu bệnh bằng trống, khua, khuấy, đi vát, đánh trống, hạ, làm thất vọng, làm chán nản, đánh thủng; đánh vỡ, đập bẹt ra, nện mỏng ra, dập tắt, đánh (trứng, kem...), đi khắp, truy lùng, theo dõi, bắt, mộ, chạy giạt vào bờ, nói quanh, chạy trốn cho nhanh, brain, hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời, quarter
ぶっ飛ぶ ぶっとぶ
đánh bay
ぶっ潰す ぶっつぶす
đánh tơi bời
すっと スッと スーッと すうっと
nhanh như chớp; nhanh như bay; rất nhanh
すっ転ぶ すっころぶ
trượt ngã