尾部
びぶ おぶ「VĨ BỘ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Theo dõi; đuôi

Từ đồng nghĩa của 尾部
noun
びぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu びぶ
尾部
びぶ おぶ
theo dõi
びぶ
đuôi (thú vật, chim, cá...), đuôi, đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, tail, coat, liếc ai, sợ cụp đuôi, lấy làm xấu hổ, hổ thẹn, chuồn mất, quay đít chạy mất, quấy rầy ai, làm phiền ai, thêm đuôi, gắn đuôi vào, ngắt cuống, đặt (xà nhà, rui, kèo) vào tường