ぶつ切り
ぶつぎり「THIẾT」
☆ Danh từ
Cắt lớn.

ぶつ切り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぶつ切り
ぶつ切りにする ぶつぎりにする
cắt thành miếng, cắt thành cục
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切り結ぶ きりむすぶ
để chéo qua những thanh gươm với
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
打つ切り ぶつぎり
việc cắt thành từng miếng
つめ切り つめきり
cái bấm (móng tay).
切り放つ きりはなつ
cắt và chia ra
四つ切り よつぎり よっつぎり
sự cắt đều làm bốn; (nhiếp ảnh) cỡ ảnh 25,4 cm x 30,5 cm