Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぶつ切りにする ぶつぎりにする
cắt thành miếng, cắt thành cục
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切り結ぶ きりむすぶ
để chéo qua những thanh gươm với
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
打つ切り ぶつぎり
việc cắt thành từng miếng
つめ切り つめきり
cái bấm (móng tay).
切り立つ きりたつ
thẳng đứng
八つ切り やつぎり やっつぎり
lviệc chia ra thành 8 phần