打つ切り
ぶつぎり「ĐẢ THIẾT」
Kẹo cứng hình que cắt thành từng miếng nhỏ
☆ Danh từ
Việc cắt thành từng miếng

打つ切り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 打つ切り
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
打ち切り うちきり
chấm dứt; đóng; kết thúc; sự gián đoạn
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
打っ千切り ぶっちぎり
opening up a big margin over one's nearest rival
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
打つかり ぶつかり
head-to-head training, drill consisting of pushing and being pushed, battering practice
打つ ぶつ うつ
đánh