Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
美術館 びじゅつかん
bảo tàng mỹ thuật.
博物館 はくぶつかん
viện bảo tàng.
ぶらぶら ブラブラ ぶらぶら
đung đưa; đong đưa; nặng trĩu
博物館学 はくぶつかんがく
khoa học bảo tàng
近代美術館 きんだいびじゅつかん
bảo tàng mĩ thuật hiện đại
歴史博物館 れきしはくぶつかん
bảo tàng lịch sử
博物館資料 はくぶつかんしりょう
tài liệu viện bảo tàng
文化博物館 ぶんかはくぶつかん
bảo tàng văn hoá