ぶらぶら
ブラブラ ぶらぶら
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đung đưa; đong đưa; nặng trĩu
Quanh quẩn không làm gì; thất nghiệp; ngồi không.

Từ đồng nghĩa của ぶらぶら
adverb
Bảng chia động từ của ぶらぶら
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぶらぶらする/ブラブラする |
Quá khứ (た) | ぶらぶらした |
Phủ định (未然) | ぶらぶらしない |
Lịch sự (丁寧) | ぶらぶらします |
te (て) | ぶらぶらして |
Khả năng (可能) | ぶらぶらできる |
Thụ động (受身) | ぶらぶらされる |
Sai khiến (使役) | ぶらぶらさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぶらぶらすられる |
Điều kiện (条件) | ぶらぶらすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぶらぶらしろ |
Ý chí (意向) | ぶらぶらしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぶらぶらするな |
ぶらぶら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぶらぶら
dông dài.
đưa đẩy.
lững thững; lang thang; loanh quanh
ぶらんぶらん ブランブラン
đung đưa; lủng lẳng
手ぶら てぶら
Tay không
銀ぶら ぎんぶら ぎんブラ
đi dạo trên Ginza (tức là đường phố)
dùi cui, gậy tày, (thể dục, thể thao) gậy, quân nhép, hội, câu lạc bộ, trụ sở câu lạc bộ, trụ sở hội club, house), đánh bằng dùi cui, đánh bằng gậy tày, họp lại, chung nhau, làm lộn xộn, làm rối loạn hàng ngũ, gây chuyện ba gai
xu hào.