Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ピーターパン ピーター・パン
Peter Pan
ピーターパンカラー ピーター・パン・カラー
Peter Pan collar
ピーターパンシンドローム ピーター・パン・シンドローム
hội chứng Peter Pan
ぶるう
to cower in fear, to be scared, to be nervous
ぶるぶる ブルブル
lập cập; lập bập
ぶうぶう
cằn nhằn; càu nhàu; phàn nàn.
どうぶるい
run rẩy, lẩy bẩy
ちゅうぶる
thường dùng, đang dùng, cũ, đ dùng rồi, quen