中古
ちゅうこ ちゅうぶる「TRUNG CỔ」
☆ Danh từ chỉ thời gian, danh từ sở hữu cách thêm の
Đồ second hand; đồ cũ; đồ Si đa
車
の
値段
は1000
ドル
の
中古
のおんぼろから
小
さな
家
と
同
じ
位
の
高級車
までさまざまである
Giá xe ô tô từ khoảng 1000$ cho những chiếc xe đời cũ đã qua sử dụng cho đến những chiếc xe đời mới có trị giá tương đương với một ngôi nhà nhỏ.
古
い
ロック
のCDを
探
してるんだけど、どこにも
見
つからないんだ。
中古
のCDを
見
つけるのにいいところってある?
Tôi đang tìm một chiếc đĩa nhạc rock cổ. Nhưng tìm mãi mà không thấy. Có lẽ phải tìm ở một hàng đĩa chuyên bán đồ đã qua sử dụng vậy?
Trung cổ.
Từ trái nghĩa của 中古
ちゅうぶる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちゅうぶる
中古
ちゅうこ ちゅうぶる
đồ second hand
ちゅうぶる
thường dùng, đang dùng, cũ.
Các từ liên quan tới ちゅうぶる
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
Enzim
Mid-west
bọ cánh cứng.
hiến cho, dâng cho, dành cho, hết lòng, tận tâm, tận tình, tận tuỵ; sốt sắng, nhiệt tình
dưới đất, ngầm, kín, bí mật, khoảng dưới mặt đất, xe điện ngầm, mêtrô, sự kháng cự bí mật, sự chống đối ngầm; phong trào bí mật
ちゅうちゅう吸う ちゅうちゅうすう
hút; mút; bú.