Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あわつぶ
millet grain
粟粒
あわつぶ ぞくりゅう
hạt kê
粟粒結核 ぞくりゅうけっかく あわつぶけっかく
bệnh lao như hột kê
あめつぶ
giọt mưa
ぶあつい
to lớn, đồ sộ; kềnh càng
あつかわ
sự không biết thẹn, sự không biết xấu hổ, sự vô liêm sỉ, sự trơ trẽn
ぶわぶわ
spongy
あぶらつぼ
thùng dầu, cái bơm dầu, vịt dầu
つぶつぶ
kết hạt; tạo thành hạt
わあわあ
waah waah! (crying)