文永
ぶんえい「VĂN VĨNH」
☆ Danh từ
Thời Bunei (28/2/1264-25/4/1275)

ぶんえい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶんえい
文永
ぶんえい
thời Bunei (28/2/1264-25/4/1275)
ぶんえい
tiền đồn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đơn vị đóng ở tiền đồn.
分営
ぶんえい
tiền đồn
Các từ liên quan tới ぶんえい
和文英訳 わぶんえいやく
bản dịch -e nglish tiếng nhật
điện nhảy vanxơ, cho điệu vanxơ, nhảy vanxơ
góc phần tư; cung phần tư
ly tâm
sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau
ruộng nho, vườn nho
clorua
ngẫm nghĩ, trầm tư, tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng, thâm trầm, sâu sắc, ân cần, lo lắng, quan tâm