ぶどう園
ぶどうえん ブドウえん「VIÊN」
☆ Danh từ
Vườn nho

ぶどうえん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶどうえん
ぶどう園
ぶどうえん ブドウえん
vườn nho
葡萄園
ぶどうえん
ruộng nho, vườn nho
ぶどうえん
ruộng nho, vườn nho
Các từ liên quan tới ぶどうえん
điện nhảy vanxơ, cho điệu vanxơ, nhảy vanxơ
えんどう豆 えんどうまめ エンドウまめ エンドウマメ
đậu endou ( đậu hà lan)
sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt, bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút
chén cơm lớn
người ngu dốt, người đần độn
tính bazơ; độ bazơ
Phân bố theo tần suất.+ Thể hiện tóm tắt thường là dưới dạng bảng số hoặc BIỂU ĐỒ TẦN SUẤT, thể hiện số lần mà một BIẾN NGẪU NHIÊN nhận một giá trị nhất định hay khoảng giá trị trong một mẫu quan sát.
tiền đồn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đơn vị đóng ở tiền đồn, nghĩa Mỹ) nơi định cư ở biên giới