Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぶどう園
ぶどうえん ブドウえん
vườn nho
葡萄園
ぶどうえん
ruộng nho, vườn nho
えんどう豆 えんどうまめ エンドウまめ エンドウマメ
đậu endou ( đậu hà lan)
えんぶ
điện nhảy vanxơ, cho điệu vanxơ, nhảy vanxơ
丼(どんぶり) どんぶり(どんぶり)
Đĩa cơm trộn
ぶどう酒 ぶどうしゅ
rượu nho; rượu vang.
ぶどう色 ぶどういろ
màu nho
ぶどう豆 ぶどうまめ
black soybean
ぶどう膜炎 ぶどうまくえん
viêm màng bồ đào
どんぶりこ どんぶらこ
plop, splash
「VIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích