実験用文具
じっけんようぶんぐ
☆ Danh từ
Đồ dùng thí nghiệm
実験用文具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実験用文具
実験用文具/備品 じっけんようぶんぐ/びひん
phôi thí nghiệm, vật chất thí nghiệm
その他学童用実験器具/実験用品 そのほかがくどうようじっけんきぐ/じっけんようひん
"thiết bị thí nghiệm/đồ dùng thí nghiệm cho trẻ em học đường khác"
実験用マスク じっけんようマスク
khẩu trang phòng thí nghiệm
実験用スタンド じっけんようスタンド
giá thí nghiệm
実験用備品 じっけんようびひん
dụng cụ thí nghiệm
実験 じっけん
thí nghiệm
文具/小物用 ぶんぐ/こものよう
Dành cho văn phòng phẩm / phụ kiện nhỏ
文具 ぶんぐ
đồ dùng văn phòng