学童文具
がくどうぶんぐ「HỌC ĐỒNG VĂN CỤ」
☆ Danh từ
Đồ dùng học sinh
学童文具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学童文具
学童文具/雑貨 がくどうぶんぐ/ざっか
Vật dụng học sinh tại trường / hàng hóa đa dạng
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
児童文学 じどうぶんがく
văn học tuổi trẻ
学童 がくどう
học sinh tiểu học; học sinh lớp thấp
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
文具 ぶんぐ
đồ dùng văn phòng
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.