分水山脈
ぶんすいさんみゃく「PHÂN THỦY SAN MẠCH」
☆ Danh từ
Đường thủy phân; chia cắt

ぶんすいさんみゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶんすいさんみゃく
分水山脈
ぶんすいさんみゃく
đường thủy phân
ぶんすいさんみゃく
đường phân nước, lưu vực sông, dốc có nước chảy
Các từ liên quan tới ぶんすいさんみゃく
Andes
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
khách, khách trọ, vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh
người thường, thường dân
bộ ba bản bi kịch, tác phẩm bộ ba
đê, con đê, rãnh, hào, mương, sông đào, chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở, (địa lý, địa chất) đaicơ thể tường, đắp đê, bảo vệ bằng đê, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đào hào quanh, đào rãnh quanh
<PHẫU> tựnh mạch cửa
sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, sự khó ở, làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, làm khó ở