Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
分水山脈
ぶんすいさんみゃく
đường thủy phân
đường phân nước, lưu vực sông, dốc có nước chảy
アンデスさんみゃく
Andes
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
きゃくぶん
khách, khách trọ, vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh
ぶんみん
người thường, thường dân
さんぶさく
bộ ba bản bi kịch, tác phẩm bộ ba
がんみゃく
đê, con đê, rãnh, hào, mương, sông đào, chướng ngại, sự ngăn cản, sự cản trở, (địa lý, địa chất) đaicơ thể tường, đắp đê, bảo vệ bằng đê, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) đào hào quanh, đào rãnh quanh
もんみゃく
<PHẫU> tựnh mạch cửa
らんみゃく
sự mất trật tự, sự bừa bãi, sự lộn xộn, sự hỗn loạn, sự rối loạn, sự náo loạn, sự khó ở, làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, làm khó ở
「PHÂN THỦY SAN MẠCH」
Đăng nhập để xem giải thích