きゃくぶん
Khách, khách trọ, vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh

きゃくぶん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きゃくぶん
きゃくぶん
khách, khách trọ, vật ký sinh
客分
きゃくぶん
khách, khách trọ, vật ký sinh
Các từ liên quan tới きゃくぶん
chân, cẳng (người, thú...), ống (quần, giày...), nhánh com, pa, cạnh bên, đoạn ; chặng; giai đoạn, (thể dục, thể thao) ván, kẻ lừa đảo, cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng, kiệt sức, sắp chết, feel, get, đỡ ai leo lên, đỡ ai trèo lên, giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn, đi nhanh hơn ai, keep, cúi đầu chào, không có lý lẽ gì để bào chữa cho thuyết của mình, trêu chòng ai, giễu cợt ai, best, bắt ai làm việc mệt nhoài, bắt ai làm việc liên miên, nhảy, khiêu vũ, ra khỏi giường, tự tin ở mình, sự tự lực, sự tự chủ, chạy đi, bỏ chạy, đẩy, to leg it đi mau, chạy mau
きゃんきゃん きゃんきゃん
oẳng oẳng (tiếng chó sủa với âm độ cao)
người tranh luận, người luận chiến; người bút chiến
giá ba chân, kiền ba chân, bàn ba chân, ghế ba chân
túi nhỏ, khoang túi; vỏ quả, (từ cổ, nghĩa cổ) túi tiền, hầu bao, cho vào túi, bỏ túi, đãi tiền diêm thuốc, cho tiền, làm thõng xuống như túi, thõng xuống như túi
người đến thăm, người gọi, tươi, mát, mát mẻ
sự lúng túng, sự bối rối; điều gây lúng túng, điều gây bối rối, tình trạng phức tạp, tình trạng rắc rối, việc phức tạp, rắc rối
chiến lược