分注
ぶんちゅう「PHÂN CHÚ」
☆ Danh từ
Bộ phân phối dung môi
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chia ra, phân chia

Bảng chia động từ của 分注
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 分注する/ぶんちゅうする |
Quá khứ (た) | 分注した |
Phủ định (未然) | 分注しない |
Lịch sự (丁寧) | 分注します |
te (て) | 分注して |
Khả năng (可能) | 分注できる |
Thụ động (受身) | 分注される |
Sai khiến (使役) | 分注させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 分注すられる |
Điều kiện (条件) | 分注すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 分注しろ |
Ý chí (意向) | 分注しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 分注するな |
ぶんちゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶんちゅう
分注
ぶんちゅう
chia ra, phân chia
ぶんちゅう
Enzim
文中
ぶんちゅう
trong văn bản, trong bài văn
Các từ liên quan tới ぶんちゅう
分注器 ぶんちゅうき ぶんちゅううつわ
dispensing burette
自分中心 じぶんちゅうしん
tự cho mình là trung tâm
分注器/ディスペンサー ぶんちゅううつわ/ディスペンサー
Phân phối viên / máy phân phối.
分注器/ディスペンサー ぶんちゅううつわ/ディスペンサー
Phân phối viên / máy phân phối.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
thường dùng, đang dùng, cũ, đ dùng rồi, quen
giọng nữ trung, người có giọng nữ trung