自分中心
じぶんちゅうしん「TỰ PHÂN TRUNG TÂM」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Tự cho mình là trung tâm

自分中心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自分中心
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
自己中心 じこちゅうしん
sự ích kỷ
自己中心性 じこちゅうしんせい
tính ích kỉ
自己中心的 じこちゅうしんてき
ích kỉ, coi mình là trung tâm
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
心中 しんちゅう しんじゅう しんぢゅう
động cơ thực sự
中心 ちゅうしん
lòng