Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぷす
ブスブス プスプス ぷすぷす ぶすぶす
phun nước
突っ伏す つっぷす
nằm xuống
添付する てんぷする
gắn thêm; đính thêm
雑砕 ちゃぷすい チャプスイ
thịt lợn, thịt gà và các loại rau củ được băm nhỏ và thấm dầu, nên đun trong súp để thêm muối và làm đặc với tinh bột khoai tây
グループステージ ぐるうぷすてえじ
Vòng bảng môn bóng đá
麻疹・ムンプス・風疹ワクチン ましん・むんぷす・ふしんワクチン
vắc- xin MMR (vắc- xin sởi - quai bị - rubella)
vùng vẫy; chới với; lâm vào tình trạng khó khăn
jelly ball scooping (festival game)