添付する
てんぷする「THIÊM PHÓ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gắn thêm; đính thêm

Bảng chia động từ của 添付する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 添付する/てんぷするする |
Quá khứ (た) | 添付した |
Phủ định (未然) | 添付しない |
Lịch sự (丁寧) | 添付します |
te (て) | 添付して |
Khả năng (可能) | 添付できる |
Thụ động (受身) | 添付される |
Sai khiến (使役) | 添付させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 添付すられる |
Điều kiện (条件) | 添付すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 添付しろ |
Ý chí (意向) | 添付しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 添付するな |
添付する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 添付する
付添 つきそい
sự có mặt trên (về); người phục vụ; đoàn hộ vệ; người kèm cặp; retinue
添付 てんぷ
sự gắn thêm; sự đính thêm
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
付添い つきそい
sự tham dự; sự có mặt; người đi kèm; người hộ tống
添付ファイル てんぷファイル
tệp tin đính kèm
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
付添いボランティア つきそいボランティア
tình nguyện viên hộ tống bệnh nhân
添付文書 てんぷぶんしょ
tờ hướng dẫn sử dụng (đính kèm theo hộp thuốc, mỹ phẩm)