ちんぷんかんぷん
Lời nói lắp bắp, câu nói sai ngữ pháp
Kiểu diễn đạt khó hiểu
/'bæblmənt/, tiếng bập bẹ, tiếng bi bô, sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách, sự tiết lộ, bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ

ちんぷんかんぷん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちんぷんかんぷん
ちんぷんかんぷん
lời nói lắp bắp, câu nói sai ngữ pháp
珍紛漢紛
ちんぷんかんぷん チンプンカンプン
Hoàn toàn không hiểu câu chuyện mà người khác đang nói
Các từ liên quan tới ちんぷんかんぷん
ぷんぷん ぷんぷん
cáu kỉnh; gắt gỏng; tức giận
/'bæblmənt/, tiếng bập bẹ, tiếng bi bô, sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách, sự tiết lộ, bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ
đầy cảm hứng, do người khác mớm cho, người khác xúi giục, do người có thế lực mớm cho, hít vào, thở vào
in an angry mood, in anger, angrily, in a huff
ぷるんぷるん プルンプルン
shaking like a jelly, jellylike
なんぷん なんぷん
Phút nào
sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...), trả lại (tiền vay mượn
sự lộn xôn, sự hỗn độn, sự rối loạn, sự hỗn loạn, sự mơ hồ, sự mập mờ, sự rối rắm, sự lẫn lộn, sự nhầm lẫn, sự bối rối, sự ngượng ngập, sự xấu hổ, nhuộng confusion, tình trạng đã hỗn loạn lại càng hỗn loạn hơn, vừa uống rượu vừa chửi đổng ai