ぷるぷる
プルプル
☆ Trạng từ thêm と
Năng suất, mềm mại, đàn hồi
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lắc lư, trả lại, hơi run rẩy

Bảng chia động từ của ぷるぷる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぷるぷるする/プルプルする |
Quá khứ (た) | ぷるぷるした |
Phủ định (未然) | ぷるぷるしない |
Lịch sự (丁寧) | ぷるぷるします |
te (て) | ぷるぷるして |
Khả năng (可能) | ぷるぷるできる |
Thụ động (受身) | ぷるぷるされる |
Sai khiến (使役) | ぷるぷるさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぷるぷるすられる |
Điều kiện (条件) | ぷるぷるすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぷるぷるしろ |
Ý chí (意向) | ぷるぷるしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぷるぷるするな |
ぷるぷる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぷるぷる
ぷるんぷるん プルンプルン
mềm mạ; lắc lư nhẹ; rung rinh (miêu tả vật thể mềm có tính đàn hồi như thạch, da thịt…)
ぷりぷり怒る ぷりぷりおこる
trong cơn giận; đang cáu; đang bực tức.
ぷるん プルン
shaking like a jelly, jellylike
ループ るーぷ
đỉa quần (quần áo).
ぷらぷら ぷらぷら
đung đưa
ぷかぷか ぷかぷか
Trôi nổi
ぷんぷん ぷんぷん
cáu kỉnh; gắt gỏng; tức giận
ぷつぷつ ぷつぷつ
núm vú, mụn nhọt