ぷるぷる
プルプル
☆ Trạng từ thêm と
Năng suất, mềm mại, đàn hồi
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lắc lư, trả lại, hơi run rẩy

Bảng chia động từ của ぷるぷる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぷるぷるする/プルプルする |
Quá khứ (た) | ぷるぷるした |
Phủ định (未然) | ぷるぷるしない |
Lịch sự (丁寧) | ぷるぷるします |
te (て) | ぷるぷるして |
Khả năng (可能) | ぷるぷるできる |
Thụ động (受身) | ぷるぷるされる |
Sai khiến (使役) | ぷるぷるさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぷるぷるすられる |
Điều kiện (条件) | ぷるぷるすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぷるぷるしろ |
Ý chí (意向) | ぷるぷるしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぷるぷるするな |