へいこうすい
Đối tượng
Đối trọng, lực lượng ngang hàng, ảnh hưởng ngang bằng, sự thăng bằng, lưới đất, counterbalance

へいこうすい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へいこうすい
へいこうすい
đối tượng
平衡錘
へいこうすい へいこうつむ
cân đo trọng lượng
Các từ liên quan tới へいこうすい
lối suy nghĩ một chiều
Xamurai, sĩ quan Nhật
へいへいする人 へいへいするひと
nịnh thần.
sự dịch; bản dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển sang địa phận khác, sự truyền lại, sự truyền đạt lại, sự tịnh tiến
nhà sản xuất vũ khí, sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)
(thể dục, thể thao) xà kép
khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) armoury, nghĩa Mỹ) kho vũ khí, nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí
ống bọt nước, ống thuỷ, mức, mực; mặt, trình độ, vị trí, cấp, mức ngang nhau, thật thà, thẳng thắn, lương thiện, có thể tin được, tìm được địa vị xứng đáng, phẳng, bằng, cân bằng đều, ngang bằng; ngang tài ngang sức, nổ lực, làm hết sức mình, bình tĩnh, điềm đạm, san phẳng, san bằng, làm cho bằng nhau, làm cho bình đẳng, làm cho như nhau, chĩa, nhắm (súng, lời buộc tội, lời đả kích...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) san bằng