へいきこう
Nhà sản xuất vũ khí, sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)

へいきこう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へいきこう
へいきこう
nhà sản xuất vũ khí, sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)
兵器工
へいきこう
nhà sản xuất vũ khí, sự quan phụ trách vũ khí (của một tàu chiến, một đạo quân...)
Các từ liên quan tới へいきこう
兵器工場 へいきこうじょう
binh đao
khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) armoury, nghĩa Mỹ) kho vũ khí, nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí
pliantly, pliably
Xamurai, sĩ quan Nhật
(thể dục, thể thao) xà kép
đối tượng
cái biến trở
sự dịch; bản dịch, sự chuyển sang, sự biến thành, sự giải thích, sự coi là, sự thuyển chuyển sang địa phận khác, sự truyền lại, sự truyền đạt lại, sự tịnh tiến