へこへこ
Ingratiatingly
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Pliantly, pliably

Bảng chia động từ của へこへこ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | へこへこする |
Quá khứ (た) | へこへこした |
Phủ định (未然) | へこへこしない |
Lịch sự (丁寧) | へこへこします |
te (て) | へこへこして |
Khả năng (可能) | へこへこできる |
Thụ động (受身) | へこへこされる |
Sai khiến (使役) | へこへこさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | へこへこすられる |
Điều kiện (条件) | へこへこすれば |
Mệnh lệnh (命令) | へこへこしろ |
Ý chí (意向) | へこへこしよう |
Cấm chỉ(禁止) | へこへこするな |
へこへこ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới へこへこ
dương vật
Xamurai, sĩ quan Nhật
hình rập nổi, vết lõm, vết mẻ, rập hình nổi; làm cho có vết lõm, làm mẻ
fish pickled in rice-bran paste (esp. mackerel)
khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) armoury, nghĩa Mỹ) kho vũ khí, nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí
không có kinh nghiệm; chưa thạo; thầy lang băm.
lạ, xa lạ, không quen biết, kỳ lạ, kỳ dị, kỳ quặc, mới, chưa quen, thấy trong người khang khác, thấy choáng váng, thấy lạ, cảm thấy xa lạ, cảm thấy không được thoải mái
push into