圧し込む
へしこむ おしこむ「ÁP 」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Để đẩy vào trong

Bảng chia động từ của 圧し込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 圧し込む/へしこむむ |
Quá khứ (た) | 圧し込んだ |
Phủ định (未然) | 圧し込まない |
Lịch sự (丁寧) | 圧し込みます |
te (て) | 圧し込んで |
Khả năng (可能) | 圧し込める |
Thụ động (受身) | 圧し込まれる |
Sai khiến (使役) | 圧し込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 圧し込む |
Điều kiện (条件) | 圧し込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 圧し込め |
Ý chí (意向) | 圧し込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 圧し込むな |
へしこむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へしこむ
圧し込む
へしこむ おしこむ
để đẩy vào trong
へしこむ
push into
Các từ liên quan tới へしこむ
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
fish pickled in rice-bran paste (esp. mackerel)
pliantly, pliably
凹む へこむ
lõm; hằn xuống
へたり込む へたりこむ
ngồi bệt xuống
xe lửa, đoàn; đoàn tuỳ tùng, dòng, dãy, chuỗi, hạt, đuôi dài lê thê, hậu quả, bộ truyền động, ngòi, sẵn sàng, dạy, dạy dỗ, rèn luyện, huấn luyện; đào tạo, (thể dục, thể thao) tập dượt, uốn, chĩa, đi xe lửa, tập luyện tập dượt, tập cho người thon bớt đi, bắn chệch, ngắm chệch
屁放き虫 へこきむし
fart bug
không bờ bến, vô tận; vô vàn không đếm được, hằng hà sa số, vô hạn, cái không có bờ bến, lượng vô hạn, không trung, Thượng đế