凹み
くぼみ へこみ「AO」
☆ Danh từ
Chỗ bị mẻ; chỗ lõm; sự khuất phục; sự nản chí

Từ đồng nghĩa của 凹み
noun
へこみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へこみ
凹み
くぼみ へこみ
chỗ bị mẻ
凹む
へこむ
lõm
へこみ
hình rập nổi, vết lõm, vết mẻ, rập hình nổi
Các từ liên quan tới へこみ
pliantly, pliably
push into
dương vật
Xamurai, sĩ quan Nhật
fish pickled in rice-bran paste (esp. mackerel)
tính công bằng, tính không thiên vị, tính vô tư
khoa nghiên cứu huy hiệu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) armoury, nghĩa Mỹ) kho vũ khí, nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí
không có kinh nghiệm; chưa thạo; thầy lang băm.