へそまがり
Tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố, sự hư hỏng, sự hư thân mất nết, sự đồi truỵ, tính cáu kỉnh, tính trái thói, cảnh éo le, tính tai ác

へそまがり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へそまがり
へそまがり
tính khư khư giữ lấy sai lầm, tính ngang ngạnh, tính ngoan cố.
へそ曲がり
へそまがり
ngang bướng, ngoan cố,nghịch ngợm
Các từ liên quan tới へそまがり
臍回り へそまわり
vòng bụng, khu vực xung quanh rốn
臍繰り金 へそくりがね へそくりきん
bí mật cất giữ
在そがり いまそがり
tồn tại, có
sự giảm đi, sự giảm sút, sắc lệnh, sắc luật; chiếu chỉ, nisi
臍繰り へそくり
tiền bí mật cất giữ phòng khi khó khăn của chị em phụ nữ
廻り縁 まわりへり
viền xoay quanh trần
làm cẩu thả; làm dối; làm ẩu.
片麻岩 へんまがん
gneis (hay gơnai hay đá phiến ma là một loại đá phổ biến và phân bố rộng trong lớp vỏ Trái Đất, được hình thành bởi các quá trình biến chất khu vực ở mức cao từ các thành hệ đã tồn tại trước đó mà nguyên thủy chúng là đá lửa hoặc đá trầm tích)