へたこいた
☆ Cụm từ
Làm hỏng bét rồi; toang rồi
へたこいた〜!
財布
、
電車
に
忘
れた!
Toang rồi! Bỏ quên ví trên tàu rồi!!

へたこいた được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới へたこいた
falling down, lacking the energy to stand, collapsing
pliantly, pliably
mất hết can đảm; mất hết hăng hái.
Xamurai, sĩ quan Nhật
蛸部屋 たこへや
trại lao động (thời thế chiến thứ 2, là nơi ở của các lao động hầm mỏ)
kỵ binh, cavalier, kỵ binh bay
kết quả của sự thay đổi
厴 へた
tấm dạng mỏng như cái đĩa, dùng đóng miệng vỏ của động vật chân bụng