Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
経巡る へめぐる
để đi du lịch quanh
奨める すすめる
recommend, khuyên nên
薦める すすめる
khuyên bảo; đề nghị
勧める すすめる
khuyên; gợi ý; giới thiệu; khuyến khích
進める すすめる
thúc đẩy; xúc tiến; đẩy nhanh
へいへいする人 へいへいするひと
nịnh thần.
僻する へきする
to lean to one side
偏する へんする
nghiêng về một bên