経巡る
へめぐる「KINH TUẦN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Để đi du lịch quanh

Bảng chia động từ của 経巡る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 経巡る/へめぐるる |
Quá khứ (た) | 経巡った |
Phủ định (未然) | 経巡らない |
Lịch sự (丁寧) | 経巡ります |
te (て) | 経巡って |
Khả năng (可能) | 経巡れる |
Thụ động (受身) | 経巡られる |
Sai khiến (使役) | 経巡らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 経巡られる |
Điều kiện (条件) | 経巡れば |
Mệnh lệnh (命令) | 経巡れ |
Ý chí (意向) | 経巡ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 経巡るな |
経巡る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経巡る
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
巡る めぐる
xung quanh, xoay quanh
経る へる
kinh qua; trải qua
巡 じゅん
bộ đếm cho các chuyến tham quan, chu kỳ, vòng, mạch, v.v.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
巡察する じゅんさつする
tuần tiễu.
巡航する じゅんこう
đi tuần tiễu; đi du ngoạn.
巡査する じゅんさする
đi tuần.