変ずる
へんずる「BIẾN」
☆ Tha động từ, tha động từ, tự động từ
Thay đổi, đổi mới, biến đổi
心
が
変
ずる
Thay đổi tình cảm.

Từ đồng nghĩa của 変ずる
verb
へんずる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へんずる
変ずる
へんずる
thay đổi, đổi mới, biến đổi
へんずる
thay đổi, biến đổi, làm biến chất.