剥る
へずる へつる むくる「BÁC」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Ăn cắp vặt

Bảng chia động từ của 剥る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 剥る/へずるる |
Quá khứ (た) | 剥った |
Phủ định (未然) | 剥らない |
Lịch sự (丁寧) | 剥ります |
te (て) | 剥って |
Khả năng (可能) | 剥れる |
Thụ động (受身) | 剥られる |
Sai khiến (使役) | 剥らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 剥られる |
Điều kiện (条件) | 剥れば |
Mệnh lệnh (命令) | 剥れ |
Ý chí (意向) | 剥ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 剥るな |
へずる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へずる
剥る
へずる へつる むくる
ăn cắp vặt
へずる
ăn cắp vặt
Các từ liên quan tới へずる
thay đổi, biến đổi, làm biến chất, làm biến tính
変ずる へんずる
thay đổi, đổi mới, biến đổi
/di'pendənt/, người phụ thuộc, người tuỳ thuộc, người dưới, người hầu, người sống dựa, người được bảo hộ, người được che chở, phụ thuộc, lệ thuộc, dựa vào, ỷ vào
kéo dài mãi; dùng dà dùng dằng không kết thúc được
堪へる たへる
chịu đựng
bị kiệt sức; mệt lử.
mệt mỏi rã rời; kiệt sức
chứng đau nửa đầu