へんとうつう
Chứng đau nửa đầu

へんとうつう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へんとうつう
へんとうつう
chứng đau nửa đầu
偏頭痛
へんずつう へんとうつう
chứng đau nửa đầu
Các từ liên quan tới へんとうつう
tài xoay xở, tài tháo vát, tài vặt
chứng đau nửa đầu
sự trả miếng, sự trả đũa; sự vặn lại; sự đập lại, sự bắt bẻ lại, sự câi lại, sự đối đáp lại, lời vặn lại, lời đập lại, lời câi lại, lời đối đáp lại, trả miếng, trả đũa, vặn lại; đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại, bình cổ cong, chưng bằng bình cổ cong
sự bắt đầu
tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho hy vọng hão, làm khoái; làm đẹp, làm vui, búa đàn
phờ phạc, thở ra mang tai, mệt mỏi rã rời.
Oriental rug
sự phê bình, sự phê phán, sự bình phẩm, sự chỉ trích, lời phê bình, lời phê phán, lời bình phẩm, lời chỉ trích