へつらう
Tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho hy vọng hão, làm khoái; làm đẹp, làm vui, búa đàn

へつらう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu へつらう
へつらう
tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ
諂う
へつらう
tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ