Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới べが (2代)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
2眼型 メガネ 2めがた メガネ 2めがた メガネ 2めがた メガネ
kính gọng 2 mắt
2眼型 ゴーグル 2めがた ゴーグル 2めがた ゴーグル 2めがた ゴーグル
kính bảo hộ gọng 2 mắt
ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2) ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2)
Janus Kinase 2 (JAK2) (một loại enzym)
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
君が代 きみがよ
đế quốc thống trị; tiêu đề (của) quốc ca tiếng nhật
2値画像 2ちがぞー
hình ảnh nhị phân