Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
君が代
きみがよ
đế quốc thống trị
君が代蘭 きみがよらん
curve-leaf yucca (Yucca recurvifolia)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
我が君 わがきみ
ngài (của) tôi
嫁が君 よめがきみ
mouse (euphemism used during the first three days of the year)
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
君が動いて きみがうごいて
nhấp đi em (trong quan hệ tình dục)
「QUÂN ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích