君が代
きみがよ「QUÂN ĐẠI」
☆ Danh từ
Đế quốc thống trị; tiêu đề (của) quốc ca tiếng nhật

君が代 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 君が代
君が代蘭 きみがよらん
curve-leaf yucca (Yucca recurvifolia)
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
我が君 わがきみ
ngài (của) tôi
嫁が君 よめがきみ
mouse (euphemism used during the first three days of the year)
君 くん ぎみ きんじ きみ
cậu; bạn; mày
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
君が動いて きみがうごいて
nhấp đi em (trong quan hệ tình dục)