Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới べき乗法
べき乗 べきじょう
lũy thừa
乗法 じょうほう
nhân lên, gấp lên nhiều lần
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
べき法則 べきほーそく
sức mạnh của pháp luật
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
乗法群 じょーほーぐん
nhóm nhân