乗法群
じょーほーぐん「THỪA PHÁP QUẦN」
Nhóm nhân
乗法群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 乗法群
乗法 じょうほう
nhân lên, gấp lên nhiều lần
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.