べた負け
べたまけ「PHỤ」
☆ Danh từ
Thua hoàn toàn

べた負け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới べた負け
負け まけ
sự thua
当たり負け あたりまけ
thua cuộc
コールド負け コールドまけ
loss of a match that is 'called' part way into the game
負け得 まけどく
thua đô vật hạng thấp trong hiệp phụ thứ tám của giải đấu
負けじ まけじ
không cam chịu, không chịu thua
ボロ負け ボロまけ
mất mát lớn, thất bại thảm bại
大負け おおまけ
Mất mát lớn, thất bại lớn.
負け犬 まけいぬ
bên thua; kẻ thất bại; kẻ thất trận