当たり負け
あたりまけ
☆ Cụm từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thua cuộc
Bị hất văng sang một bên

Bảng chia động từ của 当たり負け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 当たり負けする/あたりまけする |
Quá khứ (た) | 当たり負けした |
Phủ định (未然) | 当たり負けしない |
Lịch sự (丁寧) | 当たり負けします |
te (て) | 当たり負けして |
Khả năng (可能) | 当たり負けできる |
Thụ động (受身) | 当たり負けされる |
Sai khiến (使役) | 当たり負けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 当たり負けすられる |
Điều kiện (条件) | 当たり負けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 当たり負けしろ |
Ý chí (意向) | 当たり負けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 当たり負けするな |
当たり負け được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 当たり負け
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
当方負担 とうほうふたん
bên mình (bên chúng tôi) sẽ chịu trách nhiệm về chi phí hoặc rủi ro
負け まけ
sự thua
べた負け べたまけ
thua hoàn toàn
当たり あたり
chính xác; đúng; trúng
割り勘負け わりかんまけ
chia tiền hóa đơn
当たり屋につけ あたりやにつけ
(châm ngôn thị trường) kẻ may mắn trên thị trường (mua cổ phiếu toàn tăng, có lãi)