Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べつべつに
không cùng nhau; thành người riêng, vật tách riêng ra
つべ
YouTube
つべこべ
phàn nàn; xoi mói; bới lông tìm vết.
べらべら
nói nhiều
靴べら くつべら
cái xỏ giầy.
けつべつ
sự phân ly, sự chia cắt, sự chia tay, sự biệt ly, sự biệt cư, sự chia rẽ, phần tiền lương chuyển cho vợ con
別腹 べつばら
món tráng miệng
靴篦 くつべら
lift) /'ʃu:lift/, cái bót