Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới べてるの家
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
述べ立てる のべたてる
trình bày, giải thích nhiều về một vấn đề gì đó
手を延べる てをのべる
kéo căng một có vũ trang
延べる のべる
giãn rộng; kéo dài; vươn rộng; mở rộng; cơi nới
述べる のべる
bày tỏ
手延べ てのべ
hand-pulling (noodles)
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
手を差し伸べる てをさしのべる
giơ ra một có bàn tay; để mở rộng một có cánh tay