Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
代りに かわりに
Thay vì
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
初に はつに
lần đầu
代わり代わりに かわりかわりに
thay phiên nhau.
代り番に かわりばんに
một cách xen kẽ; luân phiên.
代わりに かわりに
初めに はじめに
ban sơ