Kết quả tra cứu 代りに
Các từ liên quan tới 代りに
代りに
かわりに
「ĐẠI」
☆ Trạng từ
◆ Thay vì
お
客様
がお
持
ちのXXの
代
わりに、YYを
使用
されることを
強
くお
勧
めします。
Nếu có thể, rất mong ông sử dụng YY thay vì XX mà hiện nay ông đang có
かなわぬ
夢
を
追
って
時間
を
無駄
にして
代
りに、
実現可能
な
計画
を
立
てればいいじゃないですか
Thay vì đuổi theo những giấc mơ hão huyền, tại sao bạn không đặt một kế hoạch mà mình có thể thực hiện được
ルーシー
の
代
わりに、
ジェーン
が
今夜
あなたのお
世話
をします
Jane sẽ chăm sóc cho bạn vào tối nay thay cho Lucy .

Đăng nhập để xem giải thích