Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フェリー フェリー
phà
カーフェリー カー・フェリー
phà chở ôtô; phà
べらべら
nói nhiều
べんべら
worn-out silk clothes, cheap items
べらべらしゃべる
lép xép.
木べら きべら
phới gỗ; thìa gỗ
靴べら くつべら
cái xỏ giầy.
比べ くらべ
(thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh