弁証法的唯物論
べんしょうほうてきゆいぶつろん
☆ Danh từ
Duy vật biện chứng

べんしょうほうてきゆいぶつろん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu べんしょうほうてきゆいぶつろん
弁証法的唯物論
べんしょうほうてきゆいぶつろん
duy vật biện chứng
べんしょうほうてきゆいぶつろん
duy vật biện chứng
Các từ liên quan tới べんしょうほうてきゆいぶつろん
duy vật biện chứng
/, daiə'lektikəl/, biện chứng, dialectal, người có tài biện chứng
Vốn tài chính.+ Tài sản có khả năng chuyển hoán khác với tài sản vật chất của một công ty.
sự biện giải cho tôn giáo
sự sửa chữa, sự tu sửa, sự chữa, sự chuộc
lying-in bed
cú pháp
せきぶんほうていしき せきぶんほうていしき
phương trình tích phân